Có 2 kết quả:

資產價值 zī chǎn jià zhí ㄗ ㄔㄢˇ ㄐㄧㄚˋ ㄓˊ资产价值 zī chǎn jià zhí ㄗ ㄔㄢˇ ㄐㄧㄚˋ ㄓˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

value of assets

Từ điển Trung-Anh

value of assets