Có 2 kết quả:
資產價值 zī chǎn jià zhí ㄗ ㄔㄢˇ ㄐㄧㄚˋ ㄓˊ • 资产价值 zī chǎn jià zhí ㄗ ㄔㄢˇ ㄐㄧㄚˋ ㄓˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
value of assets
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
value of assets
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0